丸型
まるがた「HOÀN HÌNH」
Xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
☆ Danh từ
Hình tròn

Từ đồng nghĩa của 丸型
noun
丸型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸型
丸型レジスター まるがたレジスター
quạt thông gió dạng tròn
丸型ガラリ まるがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng tròn
フレコンバック丸型 フレコンバックまるがた
bao công ten nơ tròn (được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)
丸型コネクタ まるがたコネクタ
đầu nối hình tròn
丸型ボックス まるがたボックス
hộp tròn
丸型フレコンバック まるがたフレコンバック
bao jumbo hình nón (bao có đáy hình nón, giúp dễ dàng đổ đầy và xả sản phẩm, được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)
丸型コンロ まるがたコンロ
bếp tròn
丸型定盤 まるがたじょうばん
bàn máp tròn