Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山有香
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn