Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸山朝ヲ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
丸葉朝顔 まるばあさがお マルバアサガオ
cây sáng dương phổ biến
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
朝鮮山赤蛙 ちょうせんやまあかがえる チョウセンヤマアカガエル
Dybowski's frog (Rana dybowskii)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
丸丸と まるまると
đoàn