Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫り ほり えり
khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
木彫り きぼり
sự khắc lên gỗ
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
毛彫り けぼり
hairlines (on an engraving)
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸取り まるどり まるとり
sự giữ độc quyền
丸刈り まるがり
cắt ngắn (tóc)