浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
丸彫り まるぼり まるほり
ba kích thước điêu khắc
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
毛彫り けぼり
hairlines (on an engraving)
浮き彫り うきぼり
sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc
彫り物師 ほりものし
thợ điêu khắc; thợ chạm