Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
村 むら
làng
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
柱書 はしらがき
điều khoản giới thiệu của luật
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính