Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袖 そで
ống tay áo
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖下 そでした
tiền hối lộ
半袖 はんそで
áo ngắn tay; áo cộc tay
袖壁 そでかべ
Tường thòi
長袖 ながそで
tay áo dài
平袖 ひらそで
Tay áo rộng.