Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
槽 うけ そう
bể chứa (nước, chất lỏng)
湯槽 ゆぶね
bồn tắm
浴槽 よくそう
bể tắm.
水槽 すいそう
thùng chứa nước; bể chứa nước; két nước.
油槽 ゆそう
thùng dầu; bể dầu
木槽 もくそう きぶね
wooden vat (esp. for sake brewing), wooden tank
歯槽 しそう
(giải phẫu) túi phổi