歯槽
しそう「XỈ TÀO」
Ổ răng
☆ Danh từ
Ổ răng; lỗ tổ ong
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(giải phẫu) túi phổi

歯槽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯槽
歯槽骨 しそうこつ
xương ổ răng
歯槽突起 しそうとっき
quá trình ổ răng
歯槽膿漏 しそうのうろう
(y học) tình trạng lợi bị bệnh nên co lại và răng lỏng ra; viêm lợi chảy mủ; viêm nha chu
歯槽骨切除 しそうこつせつじょ
cắt bỏ xương ổ răng
歯槽骨退縮 しそーこつたいしゅく
co xương ổ răng
歯槽堤形成術 しそうていけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình ổ răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước