Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸石様滑脳症
まるいしさまかつのーしょー
bệnh não phẳng có sỏi
滑脳症 かつのうしょう
não phẳng; não trơn; não mịn
脳症 のうしょう
bệnh về não
滑石 かっせき
đá tan, xoa bột tan
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
Wernicke脳症 Wernickeのーしょー
Wer-nicke Encephalopathy
インフルエンザ脳症 インフルエンザのうしょう
bệnh não liên quan đến cúm
脳筋症 のうきんしょう
bệnh não gan (một sự thay đổi trạng thái ý thức do suy gan)
Đăng nhập để xem giải thích