Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸石
まるいし
đá cuội
丸石様滑脳症 まるいしさまかつのーしょー
bệnh não phẳng có sỏi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
「HOÀN THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích