Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
飯 めし いい まんま まま
cơm.
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ