Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丸藤葡萄酒工業
葡萄酒 ぶどうしゅ ブドウしゅ
rươu nho
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
白葡萄酒 しろぶどうしゅ しろブドウしゅ
rượu vang trắng
赤葡萄酒 あかぶどうしゅ あかブドウしゅ
rượu chát
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
海葡萄 うみぶどう
rong nho
葡萄鼠 ぶどうねずみ
màu xám đỏ