Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹古晴己
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
晴曇 せいどん
trời nắng và có mây.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo