晴天
せいてん せいでん「TÌNH THIÊN」
Tạnh ráo
☆ Danh từ
Trời quang đãng.

Từ đồng nghĩa của 晴天
noun
Từ trái nghĩa của 晴天
晴天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晴天
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
本日は晴天なり ほんじつはせいてんなり
testing, testing, testing a microphone
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ