Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹尾安典
安本丹 あんぽんたん
kẻ ngốc
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
典 のり てん
bộ luật
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
尾 び お
cái đuôi