安本丹
あんぽんたん「AN BỔN ĐAN」
☆ Danh từ
Kẻ ngốc

安本丹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安本丹
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
本領安堵 ほんりょうあんど
recognition and guarantee, by the shogunate, of ownership of the inherited estate of a samurai who pledged allegiance to it (in the Kamakura and early Muromachi periods)
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất