丹誠する
たんせい「ĐAN THÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm).

Bảng chia động từ của 丹誠する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丹誠する/たんせいする |
Quá khứ (た) | 丹誠した |
Phủ định (未然) | 丹誠しない |
Lịch sự (丁寧) | 丹誠します |
te (て) | 丹誠して |
Khả năng (可能) | 丹誠できる |
Thụ động (受身) | 丹誠される |
Sai khiến (使役) | 丹誠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丹誠すられる |
Điều kiện (条件) | 丹誠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丹誠しろ |
Ý chí (意向) | 丹誠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丹誠するな |
丹誠する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹誠する
丹誠 たんせい
sự hết lòng; sự thành tâm.
丹精する たんせい
làm việc hết lòng
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
誠意ある せいいある
đôn hậu.
誠心 せいしん
thành tâm
誠情 せいじょう
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
誠意 せいい
chân thành