丹精する
たんせい「ĐAN TINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm việc hết lòng
父
が
丹精
した
菊
がみごとな
花
をつけた。
Những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm sóc đã ra hoa rất đẹp. .

Bảng chia động từ của 丹精する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丹精する/たんせいする |
Quá khứ (た) | 丹精した |
Phủ định (未然) | 丹精しない |
Lịch sự (丁寧) | 丹精します |
te (て) | 丹精して |
Khả năng (可能) | 丹精できる |
Thụ động (受身) | 丹精される |
Sai khiến (使役) | 丹精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丹精すられる |
Điều kiện (条件) | 丹精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丹精しろ |
Ý chí (意向) | 丹精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丹精するな |
丹精する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丹精する
丹精 たんせい
sự hết lòng; sự làm việc hết lòng
丹精を込める たんせいをこめる
hết sức cẩn thận
丹誠する たんせい
làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm).
精進する しょうじんする
rửa tội
精製する せいせいする
tinh chế.
精通する せいつうする
tinh thông; thông thạo; biết rõ; sành sỏi; rành rẽ
精米する せいまいする
xay gạo.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất