Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 丹陽北駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan