主の晩餐
しゅのばんさん あるじのばんさん「CHỦ VÃN XAN」
☆ Danh từ
Ngài có bữa ăn tối

主の晩餐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主の晩餐
晩餐 ばんさん
Bữa ăn tối.
晩餐会 ばんさんかい
Bữa tiệc tối.
最後の晩餐 さいごのばんさん
bữa ăn tối cuối cùng
餐 さん ざん
bữa ăn
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.