レーニン主義
レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa lê-nin.

れーにんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れーにんしゅぎ
レーニン主義
レーニンしゅぎ れーにんしゅぎ
chủ nghĩa lê-nin.
れーにんしゅぎ
レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
Các từ liên quan tới れーにんしゅぎ
マルクス.レーニン主義 まるくす.れーにんしゅぎ
mác-lênin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
ぎゅーしたい ぎゅーしたい
Ôm em đi, yêu em đi
あんだーぎー あんだぎー
deep-fried
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
心霊主義 しんれーしゅぎ
thuyết duy linh