主人
しゅじん あるじ・しゅじん「CHỦ NHÂN」
☆ Danh từ
Chồng; người chủ
主人
が
風邪
を
引
いて
寝込
んでいます。
Chồng tôi bị cảm và anh ấy đang nằm nghỉ trên giường.
主人
は
入院
していますので、かわってお
便
り
差
し
上
げます。
Vì chồng tôi đã nhập viện nên tôi viết thư thay mặt anh ấy.
主人
が
急
に
病気
になったおかげでうちの
貯金
はかなり
減
ってしまった
Trận ốm không mong đợi của chồng tôi đã tiêu tốn số tiền tiết kiệm của chúng tôi
Chủ nhân
Ông chủ.

Từ đồng nghĩa của 主人
noun