ご主人
ごしゅじん「CHỦ NHÂN」
☆ Danh từ
Chồng (của người khác)
ご
主人
はいらっしゃいますか。
Chồng bà có nhà không ạ.
ご
主人
は
家事
を
手伝
ってくれますか?
Chồng chị có giúp chị làm việc nhà không?
彼女
のご
主人
は、
彼女
に
内緒
で
転職
を
考
えているそうだ
Hình như chồng cô ấy đang nghĩ đến chuyện chuyển nghề mà không nói cho cô ấy biết
