主任制
しゅにんせい「CHỦ NHÂM CHẾ」
☆ Danh từ
Một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung

主任制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主任制
主任 しゅにん
chủ nhiệm
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
放任主義 ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
捜査主任 そうさしゅにん
chief investigator, head of the investigation, lead investigator
主任教授 しゅにんきょうじゅ
chủ tịch (cái đầu) ((của) ban (của) tâm lý học)
株主責任 かぶぬしせきにん
trách nhiệm cổ đông