Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主任警部モース
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
警部 けいぶ
thanh tra cảnh sát
主任 しゅにん
chủ nhiệm
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
警部補 けいぶほ
thanh tra trợ lý
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
主任制 しゅにんせい
một hệ thống dưới schoolteachers nào được gán những nhiệm vụ hành chính bổ sung
主部 しゅぶ
phần chủ yếu