Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印象主義者 いんしょうしゅぎしゃ
người theo trường phái ấn tượng
主務 しゅむ
am hiểu (uy quyền)
事務印 じむいん
con dấu văn phòng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
調印者 ちょういんしゃ
bên ký
印刷者 いんさつしゃ
máy in