Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調印 ちょういん
sự ký kết; sự ký
調印国 ちょういんこく
nước ký kết.
仮調印 かりちょういん
ký tạm thời; ký tạm; tạm ký.
調印式 ちょういんしき
lễ ký kết.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
印刷者 いんさつしゃ
máy in
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
正式調印 せいしきちょういん
sự ký kết chính thức