Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主格補語
しゅかくほご
sự bổ sung phụ thuộc
目的格補語 もくてきかくほご
objective complement, noun or adjective following and modifing the direct object
主格 しゅかく
trường hợp được chỉ định
補語 ほご
bổ sung
語格 ごかく
cách dùng; cai trị (của) ngữ pháp
主語 しゅご
chủ từ.
補助語 ほじょご
từ không bắt buộc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
「CHỦ CÁCH BỔ NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích