Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 主水之介三番勝負
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)
一番勝負 いちばんしょうぶ
Thắng thua chỉ quyết định một lần duy nhất
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng
勝負事 しょうぶごと
trò cờ bạc