Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
乃 の
của
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
帆 ほ
thuyền buồm.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm