乃父
だいふ「NÃI PHỤ」
☆ Danh từ
Sinh ra

Từ đồng nghĩa của 乃父
noun
乃父 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乃父
乃 の
của
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃至 ないし
hoặc là
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
日乃丸 ひのまる
cờ Nhật.
木乃伊 ミイラ みいら
(một) ướp
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.