Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua