Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao