Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怖怖 こわこわ
bồn chồn, lo lắng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
怖 こわ
sợ
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không