久し振り
ひさしぶり「CỬU CHẤN」
☆ Cụm từ
Đã bao lâu nay
お
久
しぶりですね。
Đã lâu rồi không gặp nhau. .

久し振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 久し振り
久方振り ひさかたぶり
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
久しぶり ひさしぶり
đã bao lâu nay.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
話し振り はなしぶり はなしふり
cách nói (của) ai đó
振り出し ふりだし
sự bắt đầu
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính