久方振り
ひさかたぶり「CỬU PHƯƠNG CHẤN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thời gian dài (lâu); nhiều ngày

久方振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 久方振り
振り方 ふりかた
làm sao để đu đưa; những kế hoạch tương lai
久し振り ひさしぶり
đã bao lâu nay
久方 ひさかた
bầu trời; mặt trăng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
身の振り方 みのふりかた
tương lai con đường của ai đó
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính