Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久下香織子
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ズボンした ズボン下
quần đùi
永久組織 えいきゅうそしき
mô vĩnh cửa (mô biểu bì thực vật...)
月下香 げっかこう
hoa huệ
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
織り子 おりこ
người dệt vải, thợ dệt
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アレカやし アレカ椰子
cây cau