永久組織
えいきゅうそしき「VĨNH CỬU TỔ CHỨC」
☆ Danh từ
Mô vĩnh cửa (mô biểu bì thực vật...)

永久組織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久組織
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.