Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久世広当
当世 とうせい
ngày nay, đời nay, thời buổi này
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
当世風 とうせいふう
kiểu mốt nhất
当世流 とうせいりゅう
modern, contemporary
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当世向き とうせいむき
Hợp thời trang; hợp mốt; thức thời.
当世気質 とうせいかたぎ
the way of the world in our time, the frame of mind of the people nowadays