Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保利英明
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
英明な えいめいな
tinh anh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
資性英明 しせいえいめい
khôn ngoan và sáng suốt, thông minh và sắc sảo bẩm sinh, trời phú cho tài năng