英吉利
イギリス えいよしとし「ANH CÁT LỢI」
☆ Danh từ
Nước Anh, Anh quốc

英吉利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英吉利
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
諭吉 ゆきち ユキチ
Yuichi ( người được in trên tờ 10000 yên)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)