Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保哲司
保護司 ほごし
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày