Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻家 ちょうこくか
thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫刻 ちょうこく
điêu khắc
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻物 ちょうこくぶつ
vật được chạm khắc; tượng.
彫刻版 ちょうこくばん
bản khắc.
彫刻術 ちょうこくじゅつ
nghệ thuật điêu khắc.