Các từ liên quan tới 久保田城 (上総国)
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
国保 こくほ
national health insurance
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết