Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保田貫一郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
一貫 いっかん
nhất quán
同田貫 どうたぬき
Dotanuki (tên của một trường dạy kiếm thuật Nhật Bản ở tỉnh Higo)
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)