Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
雅人 がじん まさと
người tao nhã
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định