Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久保谷健一
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe
保健医 ほけんい
bác sĩ bảo hiểm y tế (bác sĩ hoặc nha sĩ chịu trách nhiệm khám chữa cho những người tham gia bảo hiểm y tế)
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
保健省 ほけんしょう
Bộ Y tế