Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 久安博忠
久安 きゅうあん
Kyūan (tên thời Nhật Bản sau Ten'yō và trước Ninpei, 1145-1151)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.