Kết quả tra cứu 忠
Các từ liên quan tới 忠
忠
ちゅう
「TRUNG」
◆ Trung thành, tận tụy đối với chủ nhân...
忠犬ハチ公
の
像
は
渋谷駅前
に
立
っている。
Bức tượng chú chó trung thành Hachiko đứng trước ga Shibuya.
忠実
な
教徒
Tín đồ trung thành
☆ Danh từ
◆ Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim

Đăng nhập để xem giải thích